Kiến thức về cụm từ cố định
Ta có cụm từ: Make an important contribution to sth: đóng góp quan trọng cho
=> Sửa lỗi: attribution to => contribution to
Tạm dịch: Vào những năm 1980, nữ diễn viên Sarah Bernhardt đã đóng góp quan trọng cho vai diễn Lady Macbeth khi cô ấy thể hiện sự gợi cảm quá mức, cái mà đã gây căng thẳng cho những người kế vị cùng thời với cô ấy.